Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
设计
[shèjì]
|
thiết kế; trù tính。在正式做某项工作之前,根据一定的目的要求,预先制定方法、图样等。
设计师
kỹ sư thiết kế; nhà thiết kế.
设计方案
phương án thiết kế.
设计能力
năng lực thiết kế.