Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
设置
[shèzhì]
|
1. xây dựng; thiết lập。设立。
这座剧院是为儿童设置的。
nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
设置专业课程。
thiết lập giáo trình chuyên ngành.
2. trang bị; lắp đặt。安放;安装。
设置障碍。
trở ngại trong lắp đặt.
会场里设置了收音机和扩音器。
trong hội trường đã trang bị máy thu thanh và máy phóng thanh.