Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
设立
[shèlì]
|
thành lập; thiết lập; mở ra (tổ chức, cơ cấu)。成立(组织、机构等)。