Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
设施
[shèshī]
|
phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống)。为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构、系统、组织、建筑等。