Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
许可
[xǔkě]
|
Từ loại: (动)
cho phép; đồng ý。准许;容许。
许可证
giấy phép; giấy đồng ý