Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǎng]
|
Từ phồn thể: (講)
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: GIẢNG
1. nói; kể。说。
讲故事。
kể chuyện.
他高兴得话都讲不出来了。
anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.
2. giải thích; thuyết minh。解释;说明。
讲书。
giảng dạy.
这个字有几个讲法。
chữ này có đến mấy cách giải thích.
这本书是讲气象的。
quyển sách này giải thích khí tượng.
3. thương lượng; bàn bạc; mặc cả。商量;商议。
讲价儿。
mặc cả giá.
4. nói về; bàn về; luận về。就某方面说;论。
讲技术他不如你,讲干劲儿他比你足。
nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
5. chú ý; coi trọng。讲求。
讲卫生。
chú ý vệ sinh.
讲团结。
coi trọng tình đoàn kết.
讲速度。
chú ý tốc độ.