Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
记得
[jìdé]
|
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được。想得起来;没有忘掉。
一切经过现在还记得。
tất cả những gì đã qua bây giờ vẫn còn nhớ.
这件事不记得是在哪一年了。
chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.