Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
记录
[jìlù]
|
1. ghi lại; ghi chép。纪录。把听到的话或发生的事写下来。
2. biên bản。当场记录下来的材料。
会议记录。
biên bản hội nghị.
3. thư ký; người ghi chép。做记录的人。
推举他当记录。
cử anh ấy làm thư ký.
4. kỷ lục。在一定时期、一定范围以内记载下来的最高成绩。
打破记录。
phá kỷ lục.
创造新记录。
lập kỷ lục mới.