Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
议论
[yìlùn]
|
1. thảo luận; bàn bạc。对人或事物的好坏、是非等表示意见。
议论纷纷
bàn bạc xôn xao
大家都在议论这件事。
mọi người đang bàn bạc vấn đề này
2. ý kiến thảo luận; ý kiến bàn luận。对人或事物的好坏、是非等所表示的意见。
大发议论
phát biểu ý kiến sôi nổi