Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
训练
[xùnliàn]
|
Từ loại: (动)
huấn luyện。有计划有步骤地使具有某种特长或技能。
训练班
lớp huấn luyện
军事训练
huấn luyện quân sự
业务训练
công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ.
警犬都是受过训练的。
chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện.