Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
认真
[rènzhēn]
|
1. tưởng thật; tin thật。信以为真;当真。
人家说着玩儿,你怎么就认起真来了?
mọi người nói đùa thôi, sao bạn lại tin là thật?
2. nghiêm túc; chăm chỉ; hẳn hoi。严肃对待,3. 不4. 马虎。
认真学习。
học tập chăm chỉ.
工作认真。
làm việc nghiêm túc.