Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
认定
[rèndìng]
|
nhận định; cho rằng; cho là。确定地认为。
马克思主义认定一切事物都是在矛盾中不断向前发展的。
chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.