Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
认可
[rènkě]
|
cho phép; đồng ý。许可。
点头认可。
gật đầu đồng ý.