Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
计算
[jìsuàn]
|
1. tính toán; tính。根据已知数目通过数学方法求得未知数。
计算人数。
tính toán số người.
计算产值。
tính toán giá trị sản lượng.
2. suy tính; trù tính; tính toán。考虑;筹划。
做事没计算。
làm việc không suy tính.
3. âm mưu hại người; bày mưu hại người。暗中谋划损害别人。