Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
警告
[jǐnggào]
|
1. nhắc nhở; nhắc。提醒,使警惕。
2. cảnh cáo。对有错误或不正当行为的个人、团体、国家提出告诚,使认识所应负的责任。
3. phạt cảnh cáo。对犯错误者的一种处分。