Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
触犯
[chùfàn]
|
mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục。冒犯;冲撞;侵犯。
不能触犯人民的利益。
không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.