Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
解雇
[jiěgù]
|
đuổi việc; sa thải; không thuê làm nữa; giãn thợ。停止雇用。