Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
解除
[jiěchú]
|
bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm … dịu đi。去掉;消除。
解除顾虑。
xua tan nỗi lo buồn.
解除武装。
giải trừ vũ trang.
解除职务。
cách chức.