Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
解释
[jiěshì]
|
1. giải thích; giảng giải; giải nghĩa。分析阐明。
有了马克思主义以后,人类社会现象才得到科学的解释。
sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học.
2. nói rõ hàm ý; nói rõ nguyên nhân; nói rõ lí do。说明含义、原因、理由等。
解释词句。
nói rõ hàm ý của từ ngữ.
解释误会。
giải thích sự hiểu lầm.