Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
解放
[jiěfàng]
|
giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra。解除束缚,得到自由或发展,特指推翻反动统治。
解放区。
khu giải phóng.
解放思想。
giải phóng tư tưởng.
解放生产力。
giải phóng sức lao động.