Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
解体
[jiětǐ]
|
1. sự giải thể; sự tan rã。物体的结构分解。
2. tan rã; giải thể。崩溃;瓦解。
外国资本主义的侵入,曾对中国的封建经济起了解体的作用。
sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.