Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角落
[jiǎoluò]
|
1. góc; xó; hốc。两堵墙或类似墙的东西相接处的凹角。
院子的一个角落长着一棵桃树。
một cây đào mọc ở góc vườn.
2. xó xỉnh; nơi hẻo lánh; hốc bà tó。偏僻的地方。
在祖国的每一个角落里,人们都在从事社会主义建设。
tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.