Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
视频
[shìpín]
|
tần số nhìn。图象信号所包括的频率范围,一般在零到几个兆赫之间。