Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
视野
[shìyě]
|
phạm vi nhìn; tầm nhìn; tầm mắt。眼睛看到的空间范围。