Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
观点
[guāndiǎn]
|
1. quan điểm; điểm nhìn。观察事物时所处的位置或采取的态度。
生物学观点
quan điểm sinh vật học
纯技术观点
quan điểm kỹ thuật thuần tuý.
阶级观点
quan điểm gia cấp.
隐瞒自己的观点。
giấu giếm quan điểm của mình.
2. quan điểm chính trị。专指政治观点。
没有正确的立场,就不会有正确的观点。
không có lập trường chính xác, sẽ không có quan điểm chính trị đúng đắn.