Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
观念
[guānniàn]
|
1. quan niệm; tư tưởng; ý kiến。思想意识。
破除旧的传统观念。
bỏ quan niệm truyền thống cũ.
2. ý thức; biểu tượng。客观事物在人脑里留下的概括的形象(有时指表象)。