Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
观光
[guānguāng]
|
tham quan; du lịch; thăm。参观外国或外地的景物、建设等。
观光客
khách tham quan
有不少外宾前来桂林观光。
không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
他陪同我们在上海各处观光了一番。
anh ấy đýa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
华侨回国观光团。
đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.