Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
观众
[guānzhòng]
|
khán giả; người xem; quần chúng; công chúng。看表演或比赛的人。
电视观众
khán giả truyền hình
演出结束,观众起立鼓掌。
kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.