Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
见面
[jiànmiàn]
|
gặp mặt; gặp; gặp nhau。彼此对面相见。
跟这位老战友多年没见面了。
đã nhiều năm rồi không gặp được những người bạn chiến đấu cũ.
思想见面。
gặp nhau trong tư tưởng.