Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
见解
[jiànjiě]
|
kiến giải; cách nhìn; quan niệm; nhận xét。对于事物的认识和看法。
见解正确。
kiến giải chính xác.
他对于中医的理论很有些新的见解。
cậu ta có nhiều cách nhìn mới về lí luận đông y.