Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
覆盖
[fùgài]
|
1. che; phủ。遮盖。
积雪覆盖着地面
tuyết phủ kín mặt đất.
2. che phủ; bao phủ (thực vật, cây cỏ có tác dụng bảo vệ đất đai)。指地面上的植物,对于土壤有保护作用。
没有覆盖,水土容易流失。
không có sự che phủ của thực vật, đất và nước dễ bị xói mòn.