Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
要命
[yàomìng]
|
Từ loại: (动)
1. chết người; mất mạng; nguy hiểm。使丧失生命。
2. cực kỳ; chết; vô cùng; ghê。表示程度达到极点。
痒得要命
ngứa chết đi được; ngứa ghê.
好得要命
tốt cực kỳ; tốt biết mấy.
3. liều mạng。给人造成严重困难(着急或抱怨时说)。
这人真要命,火车都快开了,他还不来。
thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.