Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
裤子
[kù·zi]
|
quần; cái quần。穿在腰部以下的衣服,有裤腰,裤裆和两条裤腿。
一 条裤子。
một cái quần.