Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装备
[zhuāngbèi]
|
1. trang bị (vũ khí, quân trang, khí tài…)。配备(武器、军装、器材、技术力量等)。
这些武器可以装备一个营。
số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.
2. đồ trang bị。指配备的武器、军装、器材、技术力量等。
现代化装备
đồ trang bị hiện đại hoá.