Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装卸
[zhuāngxiè]
|
1. dỡ hàng; bốc dỡ; bốc vác。装到运输工具上和从运输工具上卸下。
装卸货物
bốc dỡ hàng hoá
2. lắp ráp; lắp; tháo lắp。装配和拆卸。
他会装卸自行车。
anh ấy biết lắp ráp xe đạp.