Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
裁员
[cáiyuán]
|
giảm biên chế; cắt giảm nhân sự。机关、企业裁减人员。