Từ loại: (动)
1. phán định; phán xử; xét xử; phán quyết và quyết định (Toà án căn cứ theo pháp luật, có hai kiểu ra quyết định về một vụ án, là phán quyết và quyết định)。法院依照法律,对案件做出的决定,分为判决和裁定两种。
Từ loại: (动)
2. phán quyết; phân xử。根据体育运动的竞赛规则,对运动员竞赛的成绩和竞赛中发生的问题做出评判。
Từ loại: (名)
3. trọng tài。在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员。
足球裁判
trọng tài bóng đá
国际裁判
trọng tài quốc tế