Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被子
[bèi·zi]
|
mền; chăn。睡觉时盖在身上的东西,一般用布或绸缎做面,用布做里子,装上棉花或丝绵等。