Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被告
[bèigào]
|
Từ loại: (名)
bị cáo。在民事和刑事案件中被控告的人。也叫 被告人。