Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
被动
[bèidòng]
|
Từ loại: (形)
1. bị động (trái với “chủ động”). 待外力推动而行动。(跟'主动'相对)
2. thụ động。不能造成有利局面使事情按照自己的意图进行。(跟'主动'相对)