Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
袜子
[wà·zi]
|
bít tất; tất; vớ。一种穿在脚上的东西,用棉、毛、丝、化学纤维等织成或用布缝成。