Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
衰退
[shuāituì]
|
suy yếu; suy tàn; suy đồi (cơ thể, tinh thần, ý chí, năng lực)。(身体、精神、意志、能力等)趋向衰弱;(国家的政治经济状况)衰落。