Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
表演
[biǎoyǎn]
|
Từ loại: (动)
1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。
化装表演
hoá trang biểu diễn
表演体操
biểu diễn thể dục
表演者
người trình diễn
2. làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện。做示范性的动作。
表演新操作方法
làm mẫu phương pháp thao tác mới