Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
表格
[biǎogé]
|
bảng; bảng biểu; bản kê; bản khai。按项目画成格子,分别填写文字或数字的书面材料。