Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
表情
[biǎoqíng]
|
Từ loại: (动)
1. diễn cảm; biểu cảm; diễn xuất。从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。
这个演员善于表情
diễn viên này khéo diễn xuất
Từ loại: (名)
2. nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm。表现在面部或姿态上的思想感情。
他脸上流露出兴奋的表情
trên mặt anh ta toát nên vẻ hứng khởi
表情不自然
nét mặt không được tự nhiên