Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
表态
[biǎotài]
|
tỏ thái độ; bày tỏ thái độ。表示态度。
明确表态
tỏ thái độ rõ ràng