Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
补贴
[bǔtiē]
|
Từ loại: (动)
1. trợ giúp; phụ cấp; bù vào; trợ cấp (thường nói về mặt tài chánh)。贴补(多指财政上的)。
Từ loại: (名)
2. tiền phụ cấp; tiền trợ cấp。 贴补的费用。