Từ loại: (动)
1. bổ sung; bổ khuyết; bổ trợ; thêm vào (do không đủ hay mất mát nên tăng cường thêm một bộ phận)。原来不足或有损失时,增加一部分。
补充了十二支枪
đã bổ sung thêm 12 cây súng
指导员汇报后,连长又做了补充
sau khi chính trị viên báo cáo xong, đại đội trưởng lại bổ sung thêm
互为补充(彼此相辅相成)
bổ sung cho nhau
2. thêm; bổ túc (bổ sung thêm cho cái chính, cái quan trọng)。 在主要事物之外追加一些。
补充任务
nhận thêm nhiệm vụ
补充教材
bổ túc giáo trình