Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
补偿
[bǔcháng]
|
Từ loại: (动)
bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết。抵消(损失、消耗);补足(缺欠、差额)。