Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
街道
[jiēdào]
|
1. phố; đường。旁边有房屋的比较宽阔的道路。
2. đường phố; khu phố。关于街巷居民的。
街道工作。
công tác đường phố.